Thông số kỹ thuật | Giá trị | ||
Điện áp | 1/3AC 200 V … 240 V (–15% / +10%) | 3AC 200 V … 240 V (–15% / +10%) | 3AC 380 V … 480 V (–15% / +10%) |
Tần số | 50 Hz / 60 Hz, (–10% / +10%) | ||
Công suất biểu kiến (kVA) (1AC) | 0.5 – 2.0 kVA | – | – |
Công suất biểu kiến (kVA) (3AC) | 0.5 – 1.9 kVA | 2.7 – 4.6 kVA | 1.7 – 18.9 kVA |
Công suất động cơ tối đa (kW) | 0.1 – 0.75 kW | 1.0 – 2.0 kW | 0.4 – 7 kW |
Dòng điện định mức ngõ ra (A) | 1.2 – 4.7 A | 6.3 – 11.6 A | 1.2 – 13.2 A |
Dòng điện ngõ ra tối đa (A) | 3.6 – 14.1 A | 18.9 – 34.8 A | 3.6 – 39.6 A |
Làm mát | Làm mát tự nhiên | Làm mát bằng quạt | Làm mát tự nhiên và quạt |
Frame size | FSA, FSB, FSC | FSD | FSAA, FSA, FSB, FSC |
Nguồn điều khiển | 24 V DC (–15% / +20%) | ||
Dòng điều khiển | 1.6 A (không giữ phanh) – 3.6 A (giữ phanh) | ||
Hệ thống dây cung cấp | TN, TT, IT, TT dây nối đất | ||
Khả năng quá tải | 300% x dòng định mức trong 300 ms cứ mỗi 10 s | ||
Hệ thông điều khiển | Servo control | ||
Điện trở xả | Tích hợp bên trong | ||
Nhiệt độ môi trường | + Khi hoạt động: 0 °C đến 55 °C + Lưu kho: –40 °C đến +70 °C |
||
Độ ẩm môi trường | + Khi hoạt động: < 90% (không ngưng tụ) + Lưu kho: 90% (không ngưng tụ) |
||
Degree of protection | IP20 | ||
Altitude | ≤ 1000 m (không giảm công suất); > 1000 m và tối đa 5000 m (giảm công suất) |
SINAMICS V90 Pulse train version (PTI)) | SINAMICS V90 PROFINET version (PN) | |
Kết nối | ||
USB | Mini USB | |
Pulse train đầu vào | 2 kênh, một dành riêng cho tín hiệu vi sai 5 V, một cho tín hiệu một đầu 24 V | — |
Pulse train encoder ngõ ra | Tín hiệu vi sai 5 V, pha A, B, Z | — |
Digital ngõ vào/ngõ ra | 10 ngõ vào, NPN/PNP; 6 ngõ ra, NPN | 4 ngõ vào, NPN/PNP; 2 ngõ ra, PN/PNP |
Đầu ra Analog | 2 analog đầu ra, dải điện áp ngõ ra ±10 V, 10 bits | — |
Truyền thông | USS/Modbus RTU (RS 485) | PROFINET RT/IRT kết nối với 2 cổng (RJ45 sockets) |
Khe cắm thẻ nhớ SD | Thẻ SD tiêu chuẩn với phiên bản 400 V, Thẻ nhớ Micro SD với phiên bản 200 V |
|
Safety functions | Safe Torque Off (STO) via terminal, SIL 2 | |
Chế độ điều khiển | • Điều khiển vị trí đầu vào Pluse train (PTI) • Điều khiển vị trí bên trong (IPos), điểm đặt được chọn bằng cách sử dụng kết hợp các đầu vào kỹ thuật số hoặc Modbus / USS • Kiểm soát tốc độ (S) • Điều khiển mô-men xoắn (T) • Điều khiển hợp chất, chuyển đổi giữa điều khiển vị trí, điều khiển tốc độ và điều khiển mô-men xoắn • Chạy JOG bằng các nút trên bảng vận hành tích hợp |
• Chế độ kiểm soát tốc độ: điều khiển vị trí và tốc độ kết hợp với chức năng chuyển động (trục TO) của SIMATIC S7-1500 / S7-1200 và PROFINET |
Điều khiển tốc độ | ||
Tốc độ đầu vào | Đầu vào Analog bên ngoài hoặc đặt tốc độ bên trong | PROFINET hoặc đặt tốc độ bên trong |
Giới hạn mô-men | Đầu vào Analog bên ngoài hoặc được cài bằng một tham số | PROFINET hoặc được cài bằng một tham sô |
Pulse train ngõ vào điều khiển vị trí | ||
Tần số xung tối đa | • Trình điều khiển dòng vi sai (5 V), 1 MHz • Bộ ghép quang (24 V), 200 kHz |
— |
Hệ số nhân | Tỷ số truyền điện tử (A/B), A:1-65535, B:1-65535, 1/50 | — |
Giới hạn mô-men | Đầu vào Analog bên ngoài hoặc được cài bằng một tham số | — |
Chế độ điều khiển mô-men | ||
Đầu vào mô-men | Đầu vào Analog bên ngoài hoặc được cài bằng một tham số | — |
Giới hạn tốc độ | Giới hạn tốc để ngăn chặn chạy sai phạm vi hoạt động, sử dụng một tham số cài đặt cho Analog đầu vào | Sử dụng cài đặt bằng một |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.