IVNT – THƯƠNG HIỆU INVERTER CÓ MẶT TẠI 60 QUỐC GIA TRÊN THẾ GIỚI
INVT là Tập đoàn công nghệ cao trong lĩnh vực tự động hóa và điện năng lượng mặt trời, thương hiệu INVT phát triển rộng khắp 60 quốc gia toàn cầu. INVT sử dụng linh kiện và công nghệ của CHLB Đức. Tất cả các quá trình sản xuất sản phẩm đều kiểm tra nghiêm ngặt và được cấp chứng chỉ chất lượng của hệ thống TÜV SÜD. Sản phẩm được sản xuất trên tiêu chuẩn CE cho thị trường châu Âu và UL cho thị trường Bắc Mỹ.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Công suất: 30 kW | Hiệu suất tối đa: 98.50% |
Thương hiệu: INVT | Cấp bảo vệ: IP65 |
Hiển thị: Màn hình LCD 3.5 inch, hỗ trợ bàn phím backlit | Chuẩn truyền thông: RS485, WIFI, Ethernet |
Model | BG30KTR |
Đầu vào (DC) | |
Công suất DC đầu vào tối đa (W) | 33000 |
Điện áp DC đầu vào tối đa (V) | 1000 |
Dải điện áp hoạt động của MPPT | 280- 800/610 |
Số lượng MPPT / Số chuỗi ngõ vào trên từng MPPT | 2/3 |
Dòng DC cực đại (A) trên từng MPPT x số MPPT | 33 x 2 |
Đầu ra (AC) | |
Công suất định mức đầu ra (W) | 30000 |
Dòng điện AC tối đa (A) | 48 |
Điện áp định mức đầu ra (V) / Tần số lưới điện (Hz) | 230/400V;220/380V, 3L+N+PE/3L+PE, 50Hz/60Hz |
Hiệu suất | |
Hiệu suất tối đa | 98,50% |
Hiệu suất Euro | 98,00% |
Bảo vệ | |
Chế độ bảo vệ | Tích hợp thiết bị đóng ngắt DC, bảo vệ ngắn mạch AC, bảo vệ quá dòng, bảo vệ quá điện áp, bảo vệ cách ly, bảo vệ chống dòng rò, tự động ngừng khi mất điện lưới, bảo vệ quá nhiệt, phát hiện sự cố chạm đất, v.v |
Thông tin chung | |
Ngôn ngữ màn hình LCD | Anh, Trung Quốc, Đức, Hà Lan |
Cấp bảo vệ xâm nhập | IP65 |
Ngưỡng nhiệt độ hoạt động | -25°C~+60°C (suy giảm công suất khi nhiệt độ trên 45°C) |
Kích thước (C x R x S mm) | 660 x 520 x 250 |
Khối lượng (kg) | 52 |
Các tiêu chuẩn | DIN VDE 0126-1-1:2013, VDE-AR-N4105:2011, DIN VDE V 0124-100:2012, IEC 61727(IEC62116), AS/NZS 4777.2:2015, NB/T32004-2013, IEC 60068-2-1:2007, IEC 60068-2-2:2007, IEC 60068-2-14:2009, IEC 60068-2-30:2005, IEC 61683:1999, C10/11:2012, G59/3-2:2015+B56, EN 50438:2013, Leader, ZVRT, PEA |
Các chứng chỉ |
IEC 62109-1:2010, IEC 62109-2:2011, EN 61000-6-2:2005, EN 61000-6-3:2007/A1:2011
|
Bảo hành |
5 năm / 10 năm (gói mở rộng)
|
CHÍNH SÁCH
Bảo hành: 5 năm (chuẩn)/10 năm (tùy chọn).