TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Linh hoạt hơn
- Dành cho hệ thống lắp đặt áp mái lớn và trên mặt đất rộng đến phạm vi MW
- 12 MPPT
- 24 Strings với 1100 VDC, đầu kết nối dạng Sunclix
Nhiều năng lượng hơn
- 110 kW cho chuẩn 400 VAC
- Hoạt động nhanh không cần gắn thêm bộ kết nối DC
- Hiệu suất cao nhất 98.6%
Sản lượng cao hơn
- Dịch vụ giám sát cao cấp làm cho hiệu năng hệ thống đáng tin cậy
- Tối đa sản lượng nhờ tích hợp phần mềm quản lý che bóng SMA ShadowFix
Tích hợp nhiều hệ thống hơn
- Mở rộng linh hoạt và không lỗi thời trong hệ thống SMA Energy System Business
- Quản lý năng lượng toàn diện với ennexOS
- Bảo mật cao
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Công suất: 110 kW | Hiệu suất tối đa: 98.6% |
Thương hiệu: SMA | Cấp bảo vệ: IP66 |
Hiển thị: Đèn LED thông báo | Chuẩn truyền thông: Ethernet |
Model
|
Sunny Tripower Core2
|
Đầu vào (DC)
|
|
Công suất đầu vào tối đa
|
165000 Wp STC
|
Điện áp đầu vào tối đa
|
1100 V
|
Dải điện áp MPP/Điện áp định mức đầu vào
|
500 – 800 V
|
Điện áp đầu vào định mức
|
585 V
|
Điện áp đầu vào tối thiểu/Điện áp đầu vào khởi động
|
200 V / 250 V
|
Dòng hoạt động tối đa đầu vào mỗi MPPT / Dòng ngắn mạch tối đa mỗi MPPT
|
26 A / 40 A
|
Số lượng MPPT đầu vào/Số dãy trên mỗi MPP
|
12 / 2
|
Đầu ra (AC)
|
|
Công suất định mức
|
110000 W
|
Công suất biểu kiến AC tối đa
|
110000 VA
|
Điện áp định mức AC
|
400 V
|
Dải điện áp AC
|
320 V đến 460 V
|
Tần số lưới AC/Dải hoạt động
|
50 Hz / 45 Hz đến 55 Hz 60 Hz / 55 Hz đến 65 Hz
|
Tần số lưới định mức/Điện áp lưới định mức
|
50Hz
|
Dòng điện đầu ra tối đa
|
159 A
|
Số pha đầu vào / Số điểm kết nối AC
|
3 / 3-PE
|
Hệ số công suất tại công suất định mức / Dải điều chỉnh hệ số công suất
|
1 / 0.8 sớm pha đến 0.8 trễ pha
|
THD
|
< 3%
|
Hiệu suất
|
|
Hiệu suất tối đa/Hiệu suất chuẩn châu Âu
|
98.6% / 98.4%
|
Thiết bị bảo vệ
|
|
Thiết bị cách ly DC
|
●
|
Giám sát chạm đất / Giám sát lưới / Bảo vệ dòng ngược DC
|
● / ● / ●
|
Khả năng chịu ngắn mạch AC / Cách ly điện
|
● / —
|
Giám sát dòng rò trên các cực
|
●
|
Cấp bảo vệ (theo IEC 62109-1) / Cấp quá áp (theo IEC 62109-1)
|
I / AC: III; DC: II
|
Thiết bị chống sét lan truyền (loại II) AC / DC
|
● / ●
|
Thông tin chung
|
|
Kích thước (W x H x D)
|
1117 x 682 x 363 mm (44.0 x 26.9 x 14.3 in)
|
Khối lượng
|
93.5 kg (206.1 lbs)
|
Khoảng nhiệt độ hoạt động
|
−30 °C đến +60 °C (−22 °F đến +140 °F)
|
Độ ồn
|
< 65 db(A)
|
Công suất tiêu thụ (buổi tối)
|
< 5 W
|
Cấu trúc/Loại tản nhiệt
|
Không biến áp / tản nhiệt bằng quạt
|
Cấp bảo vệ (theo IEC 60529)
|
IP66
|
Độ ấm tương đối tối đa (không đọng sương)
|
100%
|
Đặc điểm
|
|
Kết nối DC/Kết nối AC
|
Sunclix / ốc bắt cosse (lên đến 240 mm²)
|
Chân lắp
|
●
|
Màn hình đèn LED báo (Trạng thái / Lỗi / Giao tiếp)
|
●
|
Giao tiếp Ethernet
|
● (2 cổng)
|
Giao thức thông tin
|
Web Interface / Modbus SunSpec
|
Kiểu lắp
|
gắn tường / giá treo
|
Bảo hành: 5 / 10 / 15 / 20 năm
|
● / ○ / ○ / ○
|
Chứng chỉ và chấp thuận
|
IEC 62109-1/-2, EN50549-1/-2:2018, VDE-AR-N 4105/4110/4120:2018, IEC 62116, IEC 61727, C10/C11 LV2/MV1:2018, CEI 0-16:2019, AS/NZS 4777.2, SI 4777, TOR Generator Typ A/B
|
Ghi chú
|
● Chức năng cơ bản ○ Chức năng tùy chọn — Không hỗ trợ
|
Mã sản phẩm
|
STP 110-60
|
CHÍNH SÁCH
Bảo hành: 5 năm (chuẩn)/ 10,15,20 năm (tùy chọn)