TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Hiệu suất
- Mật độ công suất cao: 75kW chỉ nặng 77kg
- Tối đa được sản lượng với hệ số DC/AC lên đến 150%
Tin cậy
- Hệ thống điện mặt trời lên đến 75kW
- Bộ quản lý biến tần SMA là bộ điều khiển trung tâm
Linh hoạt
- Điện áp DC đầu vào lên đến 1000V
- Giải pháp DC linh hoạt với hộp đấu dây bên ngoài phù hợp với riêng khách hàng
Đổi mới
- Thiết kế tiện dụng
- Mô hình làm mát mới
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Công suất: 75 kW | Hiệu suất tối đa: 98.8% |
Thương hiệu: SMA | Cấp bảo vệ: IP65/NEMA3R |
Hiển thị: Màn hình LCD | Chuẩn truyền thông: Thiết bị quản lý inverter gắn ngoài |
Model
|
Sunny Highpower Peak1
|
Đầu vào (DC)
|
|
Công suất tối đa
|
112500Wp
|
Công suất định mức
|
76500W
|
Điện áp vào tối đa
|
1000V
|
Dải điện áp MPP (at 400 Vac/480 Vac)
|
570V đến 800V/685V đến 800V
|
Điện áp vào tối thiểu (at 400 Vac/480 Vac)
|
565V/680V
|
Điện áp vào khởi động (at 400 Vac/480 Vac)
|
600V/720V
|
Dòng điện tối đa/Dòng ngắn mạch tối đa
|
140A/210A
|
Số lượng MPP đầu vào/Số dãy trên mỗi MPP
|
1/1 (phân nhánh trong tủ gắn ngoài)
|
Điện áp DC định mức (at 400 Vac/480 Vac)
|
630V/710V
|
Đầu ra (AC)
|
|
Công suất định mức tại điện áp định mức
|
75000W
|
Công suất biểu kiến AC tối đa
|
75000VA
|
Công suất phản kháng tối đa
|
75000 var
|
Điện áp định mức AC
|
3/PE, 400V đến 480V, ±10 %
|
Dải điện áp AC
|
360V đến 530V
|
Tần số lưới AC/Dải hoạt động
|
50Hz/44Hz đến 55Hz 60Hz/54Hz đến 65Hz
|
Tần số lưới định mức/Điện áp lưới định mức
|
50Hz/400V
|
Dòng điện đầu ra tối đa (tại 400 Vac)
|
109A
|
Hệ số công suất tại công suất định mức/Dải điều chỉnh hệ số công suất
|
1/0 sớm pha đến 0 trễ pha
|
Sóng hài
|
nhỏ hơn 1%
|
Số pha đầu vào/Số điểm kết nối
|
3/3
|
Hiệu suất
|
|
Hiệu suất tối đa/Euro-eta
|
98.8%/98.2%
|
Thiết bị bảo vệ
|
|
Thiết bị cách ly DC
|
●
|
Giám sát chạm đất/Giám sát lưới
|
● / ●
|
Tích hợp chống sét lan truyền DC/Chống sét lan truyền AC
|
Cấp II/Cấp II + III (kết hợp)
|
Khả năng chịu ngắn mạch AC/Cách ly điện
|
● / —
|
Giám sát dòng rò trên các cực
|
●
|
Cấp bảo vệ (theo IEC 62109-1)/Cấp quá áp (theo IEC 62109-1)
|
I/AC: III; DC: II
|
Thông tin chung
|
|
Kích thước (W/H/D)
|
570/740/306mm (22.4/29.1/12.0 inches)
|
Khối lượng
|
77kg (170lb)
|
Khoảng nhiệt độ hoạt động
|
‒25°C to +60°C (‒13°F to +140°F)
|
Độ ồn
|
58 dB(A)
|
Công suất tiêu thụ (buổi tối)
|
nhỏ hơn 3W
|
Cấu trúc/Loại tản nhiệt
|
Không biến áp/Tích cực
|
Cấp bảo vệ (theo IEC 60529/UL 50E)
|
IP65/NEMA 3R
|
Loại khí hậu (theo IEC 60721-3-4)
|
4K4H/4Z4/4B2/4S3/4M2/4C2
|
Độ ấm tương đối tối đa (không đọng sương)
|
95 %
|
Đặc điểm – Chức năng – Phụ kiện
|
|
Kết nối DC/Kết nối AC
|
Đầu nối dùng vít/Đầu nối dùng vít
|
Hiển thị
|
Hiển thị đồ họa
|
Giao tiếp dữ liệu
|
SunSpec Modbus TCP (qua bộ Quản lý biến tần SMA gắn ngoài)
|
Khả năng chạy độc lập/Khả năng kết hợp Diesel-điện mặt trời
|
— / ●
|
Bảo hành: 5/10/15/20 năm
|
● / ○ / ○ / ○
|
Chứng chỉ và chấp thuận (yêu cầu để xem thêm) * không áp dụng với phụ lục của từng quốc gia trong EN 50438 ** có giới hạn (xem tuyên bố của nhà sản xuất)
|
AS 4777, BDEW 2008, C10/11:2012**, CEI 0-16, DEWA 2015, EN 50438*, G59/3, IEC 60068-2-x, IEC 61727, IEC 62109-1/2, IEC 62116, LEY Nº 20751, NEN EN 50438, NRS 097-2-1, PEA 2015, R.D.661/2007, Res. n°7:2013, SI4777, TORD4**, UTE C15-712-1, VDE 0126-1-1, VDE-AR-N 4105**, VFR 2014
|
Ghi chú
|
● Chức năng cơ bản ○ Chức năng tùy chọn — Không hỗ trợ
|
Mã sản phẩm
|
SHP 75-10
|
CHÍNH SÁCH
Bảo hành: 5 năm (chuẩn)/ 10,15,20 năm (tùy chọn)