TÍNH NĂNG NỔI BẬT
An toàn: Có thể tích hợp chống sét lan truyền DC (SPD cấp II).
Linh hoạt
- Điện áp DC đầu vào lên đến 1000V.
 - Nhiều nhánh đầu vào cho hệ thiết kế linh hoạt.
 - Có thể tích hợp màn hình LCD.
 
Cải tiến mới
- Chức năng quản lý lưới hiện đại tích hợp điều khiển hệ thống.
 - Có thể cung cấp công suất Q 24/7.
 
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Công suất: 15 kW | Hiệu suất tối đa: 98.4% | 
| Thương hiệu: SMA | Cấp bảo vệ: IP65 | 
| Hiển thị: Màn hình LCD (Tùy chọn) | Chuẩn truyền thông: RS485, Speedwire (tùy chọn)/Webconnect | 
| 
 Sunny Tripower 15000TL 
 | 
|
| 
 Đầu vào (DC) 
 | 
|
| 
 Công suất tối đa dàn pin 
 | 
 27000Wp 
 | 
| 
 Công suất DC định mức 
 | 
 15330W 
 | 
| 
 Điện áp vào tối đa 
 | 
 1000V 
 | 
| 
 Dải điện áp MPP/Điện áp định mức đầu vào 
 | 
 240V đến 800V/600V 
 | 
| 
 Điện áp đầu vào tối thiểu/Điện áp đầu vào khởi động 
 | 
 150V/188V 
 | 
| 
 Dòng điện đầu vào A tối đa/Dòng điện đầu vào B tối đa 
 | 
 33A/33A 
 | 
| 
 Số lượng MPP đầu vào/Số dãy trên mỗi MPP 
 | 
 2/A:3; B:3 
 | 
| 
 Đầu ra (AC) 
 | 
|
| 
 Công suất định mức (tại 230V, 50Hz) 
 | 
 15000W 
 | 
| 
 Công suất biểu kiến AC tối đa 
 | 
 15000VA 
 | 
| 
 Điện áp định mức AC 
 | 
 3/N/PE; 220V/380V 3/N/PE; 230V/400V 3/N/PE; 240V/415V 
 | 
| 
 Dải điện áp AC 
 | 
 180V đến 280V 
 | 
| 
 Tần số lưới định mức/Điện áp lưới định mức 
 | 
 50Hz/230V 
 | 
| 
 Dòng điện đầu ra tối đa/Dòng điện đầu ra định mức 
 | 
 29A/21.7A 
 | 
| 
 Hệ số công suất tại công suất định mức/Dải điều chỉnh hệ số công suất 
 | 
 1/0 sớm pha đến 0 trễ pha 
 | 
| 
 Sóng hài 
 | 
 ≤ 3% 
 | 
| 
 Số pha đầu vào/Số điểm kết nối 
 | 
 3/3 
 | 
| 
 Hiệu suất 
 | 
|
| 
 Hiệu suất tối đa/Hiệu suất chuẩn châu Âu 
 | 
 98.4%/98.0% 
 | 
| 
 Thiết bị bảo vệ 
 | 
|
| 
 Thiết bị cách ly DC 
 | 
 ● 
 | 
| 
 Giám sát chạm đất/Giám sát lưới 
 | 
 ● / ● 
 | 
| 
 Chống sét DC (Cấp 2) có thể được tích hợp 
 | 
 ○ 
 | 
| 
 Bảo vệ dòng ngược DC/Khả năng chịu ngắn mạch AC/Cách ly điện 
 | 
 ● / ● / — 
 | 
| 
 Giám sát dòng rò trên các cực 
 | 
 ● 
 | 
| 
 Cấp bảo vệ (theo IEC 62109-1)/Cấp quá áp (theo IEC 62109-1) 
 | 
 I / AC: III; DC: II 
 | 
| 
 Thông tin chung 
 | 
|
| 
 Kích thước (W/H/D) 
 | 
 661/682/264mm (26.0/26.9/10.4 inches) 
 | 
| 
 Khối lượng 
 | 
 61kg (134.48lb) 
 | 
| 
 Khoảng nhiệt độ hoạt động 
 | 
 -25°C to +60°C (-13°F to +140°F) 
 | 
| 
 Độ ồn 
 | 
 51dB(A) 
 | 
| 
 Công suất tiêu thụ (buổi tối) 
 | 
 1W 
 | 
| 
 Cấu trúc/Loại tản nhiệt 
 | 
 Không biến áp/Opticool 
 | 
| 
 Cấp bảo vệ (theo IEC 60529) 
 | 
 IP65 
 | 
| 
 Loại khí hậu (theo IEC 60721-3-4) 
 | 
 4K4H 
 | 
| 
 Độ ẩm tương đối tối đa (không đọng sương) 
 | 
 100% 
 | 
| 
 Đặc điểm 
 | 
|
| 
 Kết nối DC/Kết nối AC 
 | 
 SUNCLIX/Đầu kết nối spring-cage 
 | 
| 
 Hiển thị 
 | 
 ○ 
 | 
| 
 Giao tiếp: RS485, Speedwire/Webconnect 
 | 
 ○ / ● 
 | 
| 
 Giao thức thông tin: SMA Modbus/SunSpec Modbus 
 | 
 ● / ● 
 | 
| 
 Relay đa chức năng/Module điều khiển công suất 
 | 
 ○ / ○ 
 | 
| 
 OptiTrack Global Peak/Tích hợp điều khiển hệ thống/Cấp Q theo nhu cầu 24/7 
 | 
 ● / ● / ● 
 | 
| 
 Khả năng vận hành độc lập với lưới/Tương thích bộ điều khiển tiết kiệm nhiên liệu SMA 
 | 
 ● / ● 
 | 
| 
 Bảo hành: 5/10/15/20 năm 
 | 
 ● / ○ / ○ / ○ 
 | 
| 
 Khả năng vận hành độc lập với lưới/Tương thích bộ điều khiển tiết kiệm nhiên liệu SMA 
 | 
 ● / ● 
 | 
| 
 Chứng chỉ và chấp thuận theo kế hoạch * không áp dụng với tất cả các quốc gia thuộc EN 50438 
 | 
 ANRE 30, AS 4777, BDEW 2008, C10/11:2012, CE, CEI 0-16, CEI 0-21, EN 50438:2013*, G59/3, IEC 60068-2-x, IEC 61727, IEC 62109-1/2, IEC 62116, NBR 16149, NEN EN 50438, NRS 097-2-1, PPC, RD 1699/413, RD 661/2007, Res. n°7:2013, SI4777, TOR D4, TR 3.2.2, UTE C15-712-1, VDE 0126-1-1, VDE-AR-N 4105, VFR 2014 
 | 
| 
 Ghi chú 
 | 
 ● Chức năng cơ bản ○ Chức năng tùy chọn — Không hỗ trợ 
 | 
| 
 Mã sản phẩm 
 | 
 STP 15000TL-30 
 | 
CHÍNH SÁCH
Bảo hành: 5 năm (chuẩn)/ 10,15,20 năm (tùy chọn)





				

				
				
				
				
				
				
				