TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Hiệu quả về chi phí
- Dạng đặt trên sàn, dễ dàng lắp đặt
 - Không cần cầu chì DC
 - Tích hợp sẵn thiết bị cách ly DC
 
Tương thích cao
- Tích hợp sẵn Wifi để kết nối với thiết bị di động
 - 12 đầu vào trực tiếp từ dãy pin giúp giảm công sức và chi phí vật liệu
 - Bảo vệ quá áp AC/DC (tùy chọn)
 
Lắp đặt nhanh nhất
- Kết nối với lưới nhanh chóng nhờ cấu hình và vận hành dễ dàng.
 - Dễ truy cập vào khu vực kết nối
 
Tối đa năng suất
- Hệ số DC/AC lên đến 150%
 - 6 nhánh MPPT riêng biệt giúp tối ưu sản lượng kể cả khi che bóng
 
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Công suất: 50 kW | Hiệu suất tối đa: 98.1% | 
| Thương hiệu: SMA | Cấp bảo vệ: IP65 | 
| Hiển thị: Màn hình LCD (Tùy chọn) | Chuẩn truyền thông: WIFI, Ethernet, RS485 (tùy chọn) | 
| 
 Model 
 | 
 Sunny Tripower Core1 
 | 
| 
 Đầu vào (DC) 
 | 
|
| 
 Công suất đầu vào tối đa 
 | 
 75000Wp STC 
 | 
| 
 Điện áp đầu vào tối đa 
 | 
 1000V 
 | 
| 
 Dải điện áp MPP/Điện áp định mức đầu vào 
 | 
 500V đến 800V/670V 
 | 
| 
 Điện áp đầu vào định mức 
 | 
 365V 
 | 
| 
 Điện áp đầu vào tối thiểu/Điện áp đầu vào khởi động 
 | 
 150V/188V 
 | 
| 
 Dòng hoạt động tối đa đầu vào/mỗi MPPT 
 | 
 120A/20A 
 | 
| 
 Dòng ngắn mạch tối đa mỗi MPPT/mỗi nhánh 
 | 
 30A/30A 
 | 
| 
 Số lượng MPPT đầu vào/Số dãy trên mỗi MPP 
 | 
 6/2 
 | 
| 
 Đầu ra (AC) 
 | 
|
| 
 Công suất định mức (tại 230V, 50Hz) 
 | 
 50000W 
 | 
| 
 Công suất biểu kiến AC tối đa 
 | 
 50000VA 
 | 
| 
 Dải điện áp AC 
 | 
 202V đến 305V 
 | 
| 
 Điện áp định mức AC 
 | 
 220V/380V 230V/400V 240V/415V 
 | 
| 
 Tần số lưới AC/Dải hoạt động 
 | 
 50Hz/44Hz đến 55Hz 60 Hz/54Hz đến 65Hz 
 | 
| 
 Tần số lưới định mức/Điện áp lưới định mức 
 | 
 50Hz/230V 
 | 
| 
 Dòng điện đầu ra tối đa/Dòng điện đầu ra định mức 
 | 
 72.5A/72.5A 
 | 
| 
 Số pha đầu vào/Số điểm kết nối 
 | 
 3/3-(N)-PE 
 | 
| 
 Hệ số công suất tại công suất định mức/Dải điều chỉnh hệ số công suất 
 | 
 1/0.0 sớm pha đến 0.0 trễ pha 
 | 
| 
 THD 
 | 
 nhỏ hơn 3% 
 | 
| 
 Hiệu suất 
 | 
|
| 
 Hiệu suất tối đa/Hiệu suất chuẩn châu Âu 
 | 
 98.1%/97.8% 
 | 
| 
 Thiết bị bảo vệ 
 | 
|
| 
 Thiết bị cách ly DC 
 | 
 ● 
 | 
| 
 Giám sát chạm đất/Giám sát lưới 
 | 
 ● / ● 
 | 
| 
 Bảo vệ dòng ngược DC/Khả năng chịu ngắn mạch AC/Cách ly điện 
 | 
 ● / ● / — 
 | 
| 
 Giám sát dòng rò trên các cực 
 | 
 ● 
 | 
| 
 Cấp bảo vệ (theo IEC 62109-1)/Cấp quá áp (theo IEC 62109-1) 
 | 
 I / AC: III; DC: II 
 | 
| 
 Thiết bị chống sét lan truyền AC/DC (loại 2, loại 1/2) 
 | 
 ○ 
 | 
| 
 Thông tin chung 
 | 
|
| 
 Kích thước (W/H/D) không có chân hoặc công tắc ngắt tải DC 
 | 
 569/733/621mm (22.4/28.8/24.4 inches) 
 | 
| 
 Khối lượng 
 | 
 84kg (185lb) 
 | 
| 
 Khoảng nhiệt độ hoạt động 
 | 
 ‒25°C to +60°C (‒13°F to +140°F) 
 | 
| 
 Độ ồn 
 | 
 bé hơn 65dB (A) 
 | 
| 
 Công suất tiêu thụ (buổi tối) 
 | 
 4W 
 | 
| 
 Cấu trúc/Loại tản nhiệt 
 | 
 Không biến áp/Tích cực 
 | 
| 
 Cấp bảo vệ (theo IEC 60529) 
 | 
 IP65 
 | 
| 
 Loại khí hậu (theo IEC 60721-3-4) 
 | 
 4K4H 
 | 
| 
 Độ ấm tương đối tối đa (không đọng sương) 
 | 
 100% 
 | 
| 
 Đặc điểm – Chức năng – Phụ kiện 
 | 
|
| 
 Kết nối DC/Kết nối AC 
 | 
 SUNCLIX/Đầu nối dùng vít 
 | 
| 
 Chân lắp 
 | 
 ● 
 | 
| 
 Đèn LED báo trạng thái 
 | 
 ● 
 | 
| 
 Màn hình LCD 
 | 
 ○ 
 | 
| 
 Giao tiếp (Ethernet/WLAN/RS485) 
 | 
 ● (2 cổng) / ● / ○ 
 | 
| 
 Giao thức thông tin: SMA Modbus/SunSpec Modbus/Speedwire, Webconnect 
 | 
 ● / ● / ● 
 | 
| 
 Relay đa chức năng/Khe mở rộng module 
 | 
 ● / ● (2 cổng) 
 | 
| 
 OptiTrack Global Peak/Tích hợp điều khiển hệ thống/Cấp Q theo nhu cầu 24/7 
 | 
 ● / ● / ● 
 | 
| 
 Khả năng vận hành độc lập với lưới/Tương thích bộ điều khiển tiết kiệm nhiên liệu SMA 
 | 
 ● / ● 
 | 
| 
 Bảo hành: 5/10/15/20 năm 
 | 
 ● / ○ / ○ / ○ 
 | 
| 
 Chứng chỉ và chấp thuận (yêu cầu để xem thêm) * không áp dụng với phụ lục của từng quốc gia trong EN 50438 
 | 
 ANRE 30, AS 4777, BDEW 2008, C10/11:2012, CE, CEI 0-16, CEI 0-21, EN 50438:2013*, G59/3, IEC 60068-2-x,IEC 61727, IEC 62109-1/2, IEC 62116, MEA 2013, NBR 16149, NEN EN 50438, NRS 091-2-1, PEA 2013, PPC, RD 1699/413, RD 661/2007, Res. n°7:2013, SI4777, TOR D4, TR 3.2.2, UTE C15-712-1, VDE 0126-1-1, VDE-ARN 4105, VFR 2014, P.O.12.3, NTCO-NTCyS, GC 8.9H, PR20, DEWA 
 | 
| 
 Ghi chú 
 | 
 ● Chức năng cơ bản ○ Chức năng tùy chọn — Không hỗ trợ 
 | 
| 
 Mã sản phẩm 
 | 
 STP 50-40 
 | 
CHÍNH SÁCH
Bảo hành: 5 năm (chuẩn)/ 10,15,20 năm (tùy chọn)






				


				
				
				
				
				
				
				